--

gật gù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật gù

+  

  • Nod repeatedly out of satisfaction
    • Gật gà gật gù (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật gù"
Lượt xem: 509